Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i9 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Core i9-12900F |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 16 |
Số luồng | 24 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.00 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core: 3.80 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.40 GHz Tần số Cơ sở E-core: 1.80 GHz |
Cache | 30MB
Total L2 Cache: 14MB |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 128 GB
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Đánh giá CPU Intel Core i9-12900F | CPU siêu khủng long , giá siêu hời
CPU Intel Core i9-12900F là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm.
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
Thế hệ Intel Core i9 thứ 12 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4
- Sức mạnh được phân bổ thành 2 loại Cores khác nhau: Performance-cores & Efficient-cores. Trong đó Performance-cores là các nhân hiệu năng cao cho phép xử lý các tác vụ tính toán cần nhiều sức mạnh. Efficient-cores sẽ đảm nhiệm các nhiệm vụ cần ít sức mạnh hơn, không ảnh hưởng đến các nhân hiệu năng cao từ đó đẩy sức mạnh xử lý tổng thể của toàn hệ thống lên rất nhiều so với kiến trúc chỉ có 1 loại nhân xử lý tất cả các tác vụ như truyền thống.
Tính tương thích
CPU Intel Core i9-12900F sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690. Tuy nhiên HACOM khuyến cáo bạn nên sử dụng chung với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 để đạt được hiệu năng & độ ổn định cao nhất.
Intel Core i9 dành cho ai?
Là CPU đầu bảng của Intel, Core i9 sẽ phù hợp cho các bộ cao cấp, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.