- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz
- Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
- Phiên bản giới hạn khả năng đào coin – Low Hash Rate
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz
- Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
- Phiên bản giới hạn khả năng đào coin – Low Hash Rate
- VRAM: 12GB GDDR6 (ECC)
- Kết nối: 4 x Mini DP
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 70W
- VRAM: 12GB GDDR6 (ECC)
- Kết nối: 4 x Mini DP
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 70W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Nhân CUDA: 5888
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Nhân CUDA: 5888
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: Core Clock: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz/ OC: Base:1320Mhz; Boost:1822Mhz
- Dung lượng VRAM:82GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: Core Clock: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz/ OC: Base:1320Mhz; Boost:1822Mhz
- Dung lượng VRAM:82GB GDDR6
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- Số nhân CUDA : 16384
- Xung nhịp cơ bản: 2235
- Xung nhịp tối da: 2520 MHz
- TDP: 450W
- Nguồn đề xuất: >850W
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- Số nhân CUDA : 16384
- Xung nhịp cơ bản: 2235
- Xung nhịp tối da: 2520 MHz
- TDP: 450W
- Nguồn đề xuất: >850W
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
- Số nhân Cuda: 4864
- Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz
- Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
- *Đây là phiên bản V2-LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game & làm việc giữ nguyên.
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti
- Số nhân Cuda: 4864
- Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz
- Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6
- *Đây là phiên bản V2-LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game & làm việc giữ nguyên.
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- 10496 CUDA Cores
- Core Clock:
- Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 750W
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- 10496 CUDA Cores
- Core Clock:
- Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 750W
- Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT
- Xung nhịp: 2607Mhz
- Số nhân Stream: 2048
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6
- Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT
- Xung nhịp: 2607Mhz
- Số nhân Stream: 2048
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia GT730
- Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
- Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFA
- Nhân đồ họa: Nvidia GT730
- Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
- Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFA
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
- GPU clock Chế độ OC – Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game – Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
- GPU clock Chế độ OC – Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game – Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
- Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030
- Số nhân Cuda: 384
- Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz
- Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
- Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030
- Số nhân Cuda: 384
- Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz
- Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
- Nhân CUDA: 7680
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Xung nhịp: 2670 MHz
- Điên năng tiêu thụ: 285W
- Nguồn khuyến nghị: 700W
- Nhân CUDA: 7680
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Xung nhịp: 2670 MHz
- Điên năng tiêu thụ: 285W
- Nguồn khuyến nghị: 700W
- Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT
- Số nhân Stream: 1024
- Xung nhịp GPU: 2815 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT
- Số nhân Stream: 1024
- Xung nhịp GPU: 2815 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT
- Số nhân Stream: 1024
- Xung nhịp GPU: 2825 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT
- Số nhân Stream: 1024
- Xung nhịp GPU: 2825 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Phiên bản GTX 1650 Super nhỏ gọn giá rẻ không yêu cầu nguồn phụ đến từ Asus
- Số nhân CUDA: 896
- Xung nhịp tối đa: 1710 MHz
- Giao tiếp bộ nhớ: 128-bit
- Loại bộ nhớ: 4GB GDDR5
- Phiên bản GTX 1650 Super nhỏ gọn giá rẻ không yêu cầu nguồn phụ đến từ Asus
- Số nhân CUDA: 896
- Xung nhịp tối đa: 1710 MHz
- Giao tiếp bộ nhớ: 128-bit
- Loại bộ nhớ: 4GB GDDR5
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Boost Clock: 1710 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: HDMI 2.0b, 2x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Boost Clock: 1710 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: HDMI 2.0b, 2x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Nhân GPU Nvidia GTX 1650
- Phiên bản sử dụng VRAM GDDR6 mạnh hơn
- Dung lượng VRAM: 4GB
- Xung nhịp GPU tối đa: 1645Mhz
- Nhân GPU Nvidia GTX 1650
- Phiên bản sử dụng VRAM GDDR6 mạnh hơn
- Dung lượng VRAM: 4GB
- Xung nhịp GPU tối đa: 1645Mhz
- Nhân GPU Nvidia GTX 1650
- Phiên bản sử dụng VRAM GDDR6 mạnh hơn
- Dung lượng VRAM: 4GB
- Xung nhịp GPU tối đa: 1645Mhz
- Nhân GPU Nvidia GTX 1650
- Phiên bản sử dụng VRAM GDDR6 mạnh hơn
- Dung lượng VRAM: 4GB
- Xung nhịp GPU tối đa: 1645Mhz
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- OC Mode – Base/Boost Clock : 1695 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode (Default) – Base/Boost Clock : 1485 MHz/1665 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- OC Mode – Base/Boost Clock : 1695 MHz (Boost Clock)
- Gaming Mode (Default) – Base/Boost Clock : 1485 MHz/1665 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
- Số nhân Cuda: 896
- Xung nhịp GPU tối đa: 1635 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
- Số nhân Cuda: 896
- Xung nhịp GPU tối đa: 1635 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Số nhân Cuda: 896
- Xung nhịp GPU: Boost Clock 1680 MHz (OC Mode)/ 1650 MHz (Gaming Mode)
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6
- Số nhân Cuda: 896
- Xung nhịp GPU: Boost Clock 1680 MHz (OC Mode)/ 1650 MHz (Gaming Mode)
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Boost: Tối đa 1710 MHz
- Băng thông: 192-bit
- Nguồn phụ: 1 x 6pin
- PSU yêu cầu: 300W trở lên
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Boost: Tối đa 1710 MHz
- Băng thông: 192-bit
- Nguồn phụ: 1 x 6pin
- PSU yêu cầu: 300W trở lên
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Core Clokcs: Boost 1620 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1
- Nguồn yêu cầu: 300W
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Core Clokcs: Boost 1620 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1
- Nguồn yêu cầu: 300W
- Nhân đồ họa: GTX 1660 Super
- Base Clock: 1530MHz
- Boost Clock: 1830MHz
- Nhân CUDA: 1408
- Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Nhân đồ họa: GTX 1660 Super
- Base Clock: 1530MHz
- Boost Clock: 1830MHz
- Nhân CUDA: 1408
- Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus
- Số nhân CUDA: 1408
- Xung nhân tối đa: 1845 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D
- Nguồn đề nghị: 450W trở lên
- Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus
- Số nhân CUDA: 1408
- Xung nhân tối đa: 1845 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D
- Nguồn đề nghị: 450W trở lên
- Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus
- Số nhân CUDA: 1408
- Xung nhân tối đa: 1845 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D
- Nguồn đề nghị: 450W trở lên
- Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus
- Số nhân CUDA: 1408
- Xung nhân tối đa: 1845 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D
- Nguồn đề nghị: 450W trở lên
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Core Clock: 1785 MHz
- Băng thông: 192 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Core Clock: 1785 MHz
- Băng thông: 192 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Nhân đồ họa: Intel Arc A750
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Nguồn khuyến nghị: 600W
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng | INTEL |
Engine đồ họa | Intel Arc A750 – 8GB DDR6 |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 256-Bit |
Engine Clock | 2050 MHz |
Cuda Cores | 2560 |
Memory Speed | 16 Gbps |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp | eDP* 1.4, DP 2.0 up to UHBR 10**, HDMI* 2.1, HDMI* 2.0b |
OpenGL | 4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu | 225W |
Đánh giá Card màn hình Intel Arc 750 – 8GB DDR6VGA Intel Arc A750 8GB GDDR6 được xây dựng trên tiến trình 6nm của TSMC với kiến trúc đồ họa Xe HPG hỗ trợ khả năng Ray Tracing mạnh mẽ để nâng cao trải nghiệm chơi game và sáng tạo của bạn.
Công nghệ Xe Super Sampling (XeSS)
Xe Super Sampling (XeSS) là công nghệ nâng cao trí tuệ nhân tạo AI của Intel hỗ trợ DirectX 12 Ultimate giúp đưa việc trải nghiệm game lên một tầm cao mới. Công nghệ đồ họa mới nhất với khả năng dò tia Ray Tracing nâng cao trải nghiệm chơi game và sáng tạo của bạn.
Giải phóng sự sáng tạo của bạn
VGA Intel Arc A750 8GB GDDR6 đưa trải nghiệm khả năng sáng tạo nội dung tiên tiến được tăng tốc bởi AI. Với mã hóa phần cứng AV1 cùng công cụ đa phương tiện Intel Xe tiên tiến, giúp giải phóng khả năng sáng tạo của bạn.
Tối đa hóa hệ thống Intel của bạn
Nâng cao trải nghiệm sáng tạo để bạn chơi trò chơi và phát trực tuyến với các tính năng Công nghệ liên kết sâu Intel bằng cách ghép nối bộ xử lý Intel Core tương thích với đồ họa Intel Arc.
Hỗ trợ độ phân giải 8K UHD
VGA Intel Arc A750 8GB GDDR6 mang đến cho bạn khả năng xử lý hình ảnh với khả năng xuất lên đến video 8K để mọi trải nghiệm của bạn luôn tuyệt vời nhất.
- Nhân đồ họa: Intel Arc A750
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Nguồn khuyến nghị: 600W
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng | INTEL |
Engine đồ họa | Intel Arc A750 – 8GB DDR6 |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 256-Bit |
Engine Clock | 2050 MHz |
Cuda Cores | 2560 |
Memory Speed | 16 Gbps |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp | eDP* 1.4, DP 2.0 up to UHBR 10**, HDMI* 2.1, HDMI* 2.0b |
OpenGL | 4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu | 225W |
Đánh giá Card màn hình Intel Arc 750 – 8GB DDR6VGA Intel Arc A750 8GB GDDR6 được xây dựng trên tiến trình 6nm của TSMC với kiến trúc đồ họa Xe HPG hỗ trợ khả năng Ray Tracing mạnh mẽ để nâng cao trải nghiệm chơi game và sáng tạo của bạn.
Công nghệ Xe Super Sampling (XeSS)
Xe Super Sampling (XeSS) là công nghệ nâng cao trí tuệ nhân tạo AI của Intel hỗ trợ DirectX 12 Ultimate giúp đưa việc trải nghiệm game lên một tầm cao mới. Công nghệ đồ họa mới nhất với khả năng dò tia Ray Tracing nâng cao trải nghiệm chơi game và sáng tạo của bạn.
Giải phóng sự sáng tạo của bạn
VGA Intel Arc A750 8GB GDDR6 đưa trải nghiệm khả năng sáng tạo nội dung tiên tiến được tăng tốc bởi AI. Với mã hóa phần cứng AV1 cùng công cụ đa phương tiện Intel Xe tiên tiến, giúp giải phóng khả năng sáng tạo của bạn.
Tối đa hóa hệ thống Intel của bạn
Nâng cao trải nghiệm sáng tạo để bạn chơi trò chơi và phát trực tuyến với các tính năng Công nghệ liên kết sâu Intel bằng cách ghép nối bộ xử lý Intel Core tương thích với đồ họa Intel Arc.
Hỗ trợ độ phân giải 8K UHD
VGA Intel Arc A750 8GB GDDR6 mang đến cho bạn khả năng xử lý hình ảnh với khả năng xuất lên đến video 8K để mọi trải nghiệm của bạn luôn tuyệt vời nhất.
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050
- Số nhân Cuda: 2560
- Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost)
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050
- Số nhân Cuda: 2560
- Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost)
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core Clock: 1777 MHz
- Băng thông: 128 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core Clock: 1777 MHz
- Băng thông: 128 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Kết nối: (3) DisplayPort 1.4, (1) HDMI 2.0b
- Cuda Cores: 2176
- RT Cores: 34
- Boost Clock: Up to 1695 MHz
- VRAM: 8GB GDDR6
- Kết nối: (3) DisplayPort 1.4, (1) HDMI 2.0b
- Cuda Cores: 2176
- RT Cores: 34
- Boost Clock: Up to 1695 MHz
- VRAM: 8GB GDDR6
- Engine đồ họa: GeForce RTX 3060
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- CUDA: 3584
- Giao diện bộ nhớ: 192 bit
- Kết nối: 1x HDMI, 3x DisplayPort
- PSU đề nghị: 550W
- Engine đồ họa: GeForce RTX 3060
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- CUDA: 3584
- Giao diện bộ nhớ: 192 bit
- Kết nối: 1x HDMI, 3x DisplayPort
- PSU đề nghị: 550W
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU: 1777
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
- *Phiên bản LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game không đổi
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU: 1777
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
- *Phiên bản LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game không đổi