Đối với các doanh nghiệp và cửa hàng tại Việt Nam, việc có một máy in hoá đơn mini chất lượng và hiệu quả và có thể kết nối điện thoại là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về Máy in hoá đơn mini Xprinter XP-T80Q, một sản phẩm chính hãng có giá cả phải chăng, với nhiều tính năng ấn tượng và đã được xác nhận là sản phẩm có doanh số bán hàng số 1 tại Việt Nam.
Chất lượng và tính năng ưu việt:
Xprinter XP-T80Q là một máy in hoá đơn mini có độ phân giải cao, tốc độ in nhanh lên đến 160mm/s, và khả năng kết nối đa dạng, bao gồm USB và LAN. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể in hoá đơn một cách dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Tiện ích kết nối điện thoại:
Xprinter XP-T80Q cũng được tích hợp tính năng kết nối điện thoại thông qua cổng LAN (Ethernet), giúp bạn có thể in hoá đơn từ điện thoại di động một cách thuận tiện. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các cửa hàng có mô hình kinh doanh di động hoặc cần in hoá đơn tại bất kỳ nơi đâu.
Độ bền và linh kiện cao cấp:
Máy in Xprinter XP-T80Q được thiết kế để chịu được sự phát triển hàng ngày của môi trường kinh doanh. Sản phẩm sử dụng linh kiện cao cấp và có độ bền cao, đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng nó trong thời gian dài mà không cần lo lắng về các vấn đề hỏng hóc.
Kiểu dáng đẹp và độ ồn thấp:
Với thiết kế hiện đại và đẹp mắt, Xprinter XP-T80Q sẽ làm cho không gian kinh doanh của bạn trở nên thú vị hơn. Đặc biệt, máy in này còn có độ ồn thấp, giúp tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
Máy in hoá đơn mini Xprinter XP-T80Q là lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Với sự kết hợp giữa giá cả phải chăng, tính năng ưu việt, và độ bền cao, nó đã chứng minh là sản phẩm có doanh số bán hàng số 1 tại thị trường này. Nếu bạn đang tìm kiếm một máy in hoá đơn mini kết nối điện thoại đáng tin cậy, Xprinter XP-T80Q là sự lựa chọn hàng đầu.
Thông số kỹ thuật
Model | XP-T80Q |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 57.5±0.5mm/79.5±0.5mm |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 200 mm/s Max. |
Interface | USB + LAN |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese, traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese, traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR Code / PDF417 |
Input buffer | 256 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC110V- 240V、50~60HzOutput: DC 24V/2.5A |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 0.85 KG |
Dimensions | 173*127*130mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature 0~45 °C humidity: RH 10~80% |
Storage environment | Temperature -10~60℃ humidity: RH 10~90% |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.