PRP-188 Máy in hóa đơn nhiệt tốc độ cao
- PRP-188 là máy in hóa đơn nhiệt tốc độ cao được thiết kế cho các nhiệm vụ cao trong môi trường khắc nghiệt. Với lớp vỏ bền và thiết kế chống nước và bụi cho phép PRP-188 là sự lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ in ấn chất lượng cao và hoạt động liên tục, đặc biệt là các cửa hàng bán lẻ và các ứng dụng Thức ăn nhanh.
- Với cơ chế tiếng ồn thấp, PRP-188 có thể giảm tiếng ồn xuống mức tối thiểu và thực hiện in thời gian dài.
- Giao diện đa I/O, Bảo trì dễ dàng và hiệu suất sử dụng hấp dẫn, PRP-188 là lựa chọn tốt nhất cho các giải pháp nhu cầu chất lượng cao.
Tính năng, đặc điểm
- Tốc độ in: 250mm/s
- Thiết kế chống nước và bụi.
- Tự động cắt giấy.
- In dọc.
- Giao diện nhiều I/O (USB + LAN + COM).
- Cổng kết nối ngăn kéo tiền mặt (RJ-11).
- Tương thích với bộ lệnh in ESC / POS.
- Trình điều khiển khác nhau có sẵn.
- Cài đặt giấy thả và in, thay giấy đơn giản.
- Chỉ báo âm thanh khi máy bị lỗi và hết giấy.
Thông số kỹ thuật
Model | PRP-188 |
Print Method | Thermal line printing |
Print Speed | 250 mm/sec |
Paper Feed Speed | – |
Print Life | 100 Km |
Print Font (ASCII Mode) | ANK Font Font A: 12 x 24 dots Font B: 9 x 17 dots |
Print Font (Graphic Font) | Chinese character: 24 x 24 dots |
Print Resolution | 576 dots/line or 512 dots/line |
Print Font Character Support * | International Font, Big 5 Chinese, GB Chinese, Japanese, Korean selectable |
Character Per Line | 48 (Font A) / 42 (Font B) |
Effective Print Width | 72mm |
Paper Width | 79.5mm ± 0.5mm |
Paper Roll Diameter | ≦ 83mm |
Paper Thickness | 0.06 ~ 0.08mm |
Driver | Win 9X / Win ME / Win 2000 / Win 2003 / Win NT / Win XP / Win Vista / Win 7 / Win 8, compatible with EPSON and SAMSUNG |
Print Command | ESC / POS print command sets |
Print direction | – |
Auto Cutter | Full or Partial |
Paper End Detection | Yes |
Over-Heat Halt-on Protection | Yes |
Interface | |
Serial | Multi I/O Interface (Serial + Ethernet + USB or Parallel + USB) |
Parallel | |
USB | |
Ethernet | |
Cash Drawer | DC 24V/1A, 6-Wire RJ-11 Socket |
Others | |
Power Input | +24VDC/2.5A (with External Adapter 100 ~ 240VAC 50/60Hz), hidden in the body |
Color | Black |
Compliance | FCC / CE / WEEE / RoHS |
Weight | 1600 g (without cable) |
Dimension (L x W x H: mm) | 202 x 140 x 149 |
Operating Temperature | 0°C ~ 45°C |
Operating Humidity | 10% ~ 80% RH non-condensing |
Storage Temperature | -10°C ~ 60°C |
Storage Humidity | 10% ~ 90% RH non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.